Cây xuyến chi
1. Tên gọi và phân loại
-
Tên gọi khác: Cúc áo, đơn buốt, đơn kim, quấn chi, hoa cứt lợn trắng
-
Tên khoa học: Bidens pilosa L.
-
Họ thực vật: Cúc – Asteraceae
2. Đặc điểm thực vật học
Cây xuyến chi là loài cây thân thảo sống hàng năm, cao từ 30–100 cm, có thân mọc đứng, phân nhánh nhiều. Thân cây có rãnh dọc rõ ràng, màu xanh nhạt hoặc xanh tím tùy môi trường sinh trưởng.
Lá mọc đối, có cuống dài, phiến lá thường chia 3–5 thùy, mép có răng cưa thô. Mặt trên lá xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn.
Hoa xuyến chi mọc đơn độc hoặc thành cụm ở đầu cành. Cụm hoa dạng đầu gồm hoa trung tâm màu vàng (hoa lưỡng tính) và 4–5 cánh hoa trắng bên ngoài (hoa cái).
Hoa lá cây xuyến chi
Quả bế, có móc nhỏ ở đầu, dễ bám vào quần áo, lông động vật giúp phát tán hạt.
Quả của hoa xuyến chi - Nguồn Wikipedia
3. Phân bố, sinh thái
Cây xuyến chi mọc hoang phổ biến ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt tại các nước Đông Nam Á, châu Phi và Trung Mỹ. Ở Việt Nam, cây thường gặp nhiều ven đường, bờ ruộng, nương rẫy, vườn nhà, đất hoang.
Hoa xuyến chi mọc dại bên đường
Cây ưa sáng, sinh trưởng mạnh vào mùa mưa, phát triển nhanh, tái sinh tự nhiên tốt và có thể lan rộng nhờ cơ chế phát tán hạt hiệu quả.
4. Thành phần hóa học
Phần trên mặt đất của cây xuyến chi chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học cao, bao gồm:
-
Flavonoid (quercetin, centaurein, isoquercetin)
-
Polyacetylene
-
Alkaloid
-
Saponin
-
Tinh dầu
-
Tanin
Các thành phần này có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, chống oxy hoá và hỗ trợ điều hoà miễn dịch.
5. Công dụng và cách dùng
a. Trong y học dân gian
Cây xuyến chi được sử dụng lâu đời trong dân gian với nhiều công dụng nổi bật:
-
Trị ho, viêm họng, cảm cúm: Dùng cây tươi giã lấy nước uống hoặc nấu xông.
-
Cầm máu, làm lành vết thương: Lá giã nát đắp trực tiếp lên vết thương, vết côn trùng cắn.
-
Trị mẩn ngứa, rôm sảy: Dùng cây tươi nấu nước tắm cho trẻ nhỏ.
-
Lợi tiểu, hỗ trợ tiêu hoá: Sắc nước uống, giúp thanh nhiệt, giải độc cơ thể.
b. Trong y học hiện đại
Một số nghiên cứu ghi nhận dịch chiết từ xuyến chi có tác dụng:
-
Chống viêm, chống oxy hóa
-
Hỗ trợ điều trị cao huyết áp, tiểu đường
-
Kháng khuẩn, kháng virus nhẹ
-
Tiềm năng ứng dụng trong điều trị ung thư và hỗ trợ miễn dịch
6. Cách dùng
-
Dạng tươi: Lá hoặc cả cây giã lấy nước uống hoặc đắp ngoài.
-
Dạng khô: Toàn cây phơi khô, sao vàng, sắc nước uống mỗi ngày từ 10–20g.
Lưu ý: Không dùng kéo dài, phụ nữ mang thai và người có bệnh mãn tính cần tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng.
7. Kết luận
Cây xuyến chi là loài cỏ dại quen thuộc ở nông thôn Việt Nam, nhưng lại có giá trị dược liệu đáng kể. Với các hoạt chất sinh học phong phú, xuyến chi mang đến nhiều công dụng trong điều trị bệnh ngoài da, cảm cúm, viêm họng và hỗ trợ sức khỏe toàn diện. Tuy nhiên, cần dùng đúng cách, đúng liều để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.